|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mở mà n
verb
to raise the curtain, to begin
 | [mở mà n] | | |  | to raise the curtain | | |  | (nghÄ©a bóng) to begin; to start | | |  | Tráºn mở mà n cho má»™t mùa bóng đá | | | Opening match of a football season | | |  | Cảnh mở mà n cho vở diá»…n | | | The opening scene of the play | | |  | (bóng đá) to kick off |
|
|
|
|